Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T5/2016, theo giá trị
Author: Diệu Thúy
Publish date: Thursday. July 5th, 2018
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T5/2016 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 98.517 | 2.1 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 65.272 | -39.6 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 16.442 | 29.1 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 15.865 | 139.4 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 210 | 279.6 |
030627 | Tôm khác tươi | 427 | -100.0 |
Related news
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Mỹ, T1-T5/2017, theo giá trị
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Mỹ, T1-T5/2017, theo giá trị
Friday. June 29th, 2018
Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T5/2016, theo giá trị
Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T5/2016, theo giá trị
Tuesday. July 3rd, 2018
Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T5/2017, theo giá trị
Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T5/2017, theo giá trị
Wednesday. July 4th, 2018