Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T3/2018, theo giá trị
Author: Diệu Thúy
Publish date: Saturday. January 11th, 2020
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T3/2018 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 88.248 | 50.4 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 45.854 | 85.8 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 26.022 | 25.9 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 15.456 | 34.5 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 916 | -50.8 |
030627 | Tôm khác tươi | 0 | 0 |
Related news
Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T3/2017, theo giá trị
Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T3/2017, theo giá trị
Saturday. January 11th, 2020
Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T3/2018, theo giá trị
Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T3/2018, theo giá trị
Saturday. January 11th, 2020
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T3/2017, theo giá trị
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T3/2017, theo giá trị
Saturday. January 11th, 2020