Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T2/2015, theo khối lượng
Author: Lê Hằng
Publish date: Friday. March 3rd, 2017
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T2/2015 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 5.33 | -6,5 | |
30617 | Tôm khác đông lạnh | 3.448 | -7,7 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 1.086 | -26,0 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 776 | 27,2 |
30627 | Tôm khác tươi | 20 | -30,5 |
30616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 1 | -18,6 |
Related news
Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Thái Lan, T1-T5/2015, theo khối lượng
Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Thái Lan, T1-T5/2015, theo khối lượng
Monday. February 27th, 2017
Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Thái Lan, T1-T5/2016, theo khối lượng
Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Thái Lan, T1-T5/2016, theo khối lượng
Tuesday. February 28th, 2017
Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T2/2016, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T2/2016, theo khối lượng
Thursday. March 2nd, 2017