Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T11/2015, theo khối lượng
Author: Diệu Thúy
Publish date: Thursday. March 8th, 2018
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T11/2015 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 28.226 | 2,2 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 18.137 | -7,2 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 5.959 | -2,3 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 4.037 | 36,4 |
030627 | Tôm khác tươi | 68 | -6,3 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 23 | 2.612,0 |
Related news
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T10/2016, theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T10/2016, theo khối lượng
Monday. March 5th, 2018
Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T11/2015, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T11/2015, theo khối lượng
Tuesday. March 6th, 2018
Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T11/2016, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T11/2016, theo khối lượng
Wednesday. March 7th, 2018