Home / Thống kê / Thống kê thủy sản

Sản phẩm thủy sản nhập khẩu vào Mỹ 4 tháng đầu năm 2015 - theo giá trị

Sản phẩm thủy sản nhập khẩu vào Mỹ 4 tháng đầu năm 2015 - theo giá trị
Author: Lê Hằng
Publish date: Tuesday. December 29th, 2015

Sản phẩm Theo giá trị (nghìn USD)
2014 T1-4/2014 T1-4/2015 % tăng, giảm
Tổng TS 20.327.023 6.175.350 6.084.564 -1
Tôm 6.703.734 2.094.620 1.833.963 -12
Cá khác 4.840.475 1.620.109 1.757.629 8
Giáp xác khác 3.062.248 589.280 666.750 13
Cá hồi Salmon 2.915.043 1.004.604 957.261 -5
Cá ngừ 1.554.071 461.482 479.171 4
Nhuyễn thể 1.152.542 63.343 354.944 -4
Cá hồi Trout 95.312 34.576 33.497 -3
Catfish 3.599 1.867 1.350 -28

Related news

Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T5/2016, theo khối lượng Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T5/2016, theo khối lượng

Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T5/2016, theo khối lượng

Tuesday. July 10th, 2018
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T5/2017, theo giá trị Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T5/2017, theo giá trị

Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T5/2017, theo giá trị

Wednesday. July 11th, 2018
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T5/2017, theo khối lượng Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T5/2017, theo khối lượng

Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T5/2017, theo khối lượng

Wednesday. July 11th, 2018
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T5/2016, theo giá trị Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T5/2016, theo giá trị

Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T5/2016, theo giá trị

Thursday. July 12th, 2018
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T5/2016, theo khối lượng Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T5/2016, theo khối lượng

Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T5/2016, theo khối lượng

Thursday. July 12th, 2018