Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Mỹ, T1-T8/2015, theo giá trị
Author: Lê Hằng
Publish date: Monday. September 25th, 2017
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T8/2015 | % tăng, giảm |
TS | 13.002.799 | 1,6 | |
0306 | Giáp xác | 4.196.723 | 3,5 |
0304 | Cá phile/cắt khúc tươi/ướp lạnh/đồng lạnh | 3.747.972 | -0,6 |
1605 | Giáp xác và nhuyễn thể chế biến | 1.614.106 | -5,9 |
0302 | Cá tươi nguyên con | 1.148.748 | 14,7 |
1604 | Cá chế biến | 1.005.324 | -6,8 |
0307 | Nhuyễn thể | 608.535 | 3,1 |
0303 | Cá nguyên con đông lạnh | 414.698 | 12,8 |
0305 | Cá hun khói, cá nướng | 198.813 | -3,2 |
0301 | Cá sống | 44.868 | 14,4 |
0308 | Thủy sinh khác | 23.012 | 26,3 |
Related news
Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Mỹ, T1-T7/2016, theo giá trị
Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Mỹ, T1-T7/2016, theo giá trị
Wednesday. September 20th, 2017
Nhập khẩu thủy sản của Mỹ, T1-T8/2015, theo giá trị
Nhập khẩu thủy sản của Mỹ, T1-T8/2015, theo giá trị
Thursday. September 21st, 2017
Nhập khẩu thủy sản của Mỹ, T1-T8/2016, theo giá trị
Nhập khẩu thủy sản của Mỹ, T1-T8/2016, theo giá trị
Friday. September 22nd, 2017