Sản phẩm mực, bạch tuộc xuất khẩu của Trung Quốc, T1-T8/2016, theo giá trị
Author: Diệu Thúy
Publish date: Thursday. February 21st, 2019
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T8/2016 | % tăng, giảm |
Tổng | 2.209.846 | -64.6 | |
030749 | Mực đông lạnh/khô/muối/ngâm muối | 1.471.439 | -94.0 |
160554 | Mực chế biến | 366.198 | 24.0 |
030759 | Bạch tuộc đông lạnh/khô/muối/ngâm muối | 172.970 | -86.9 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 135.833 | 13.3 |
030751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 57.607 | 7.1 |
030741 | Mực sống/tươi/ướp lạnh | 5.799 | -100.0 |
Related news
Sản phẩm tôm xuất khẩu của Trung Quốc, T1-T8/2017, theo giá trị
Sản phẩm tôm xuất khẩu của Trung Quốc, T1-T8/2017, theo giá trị
Saturday. January 19th, 2019
Xuất khẩu mực, bạch tuộc của Trung Quốc, T1-T8/2016, theo giá trị
Xuất khẩu mực, bạch tuộc của Trung Quốc, T1-T8/2016, theo giá trị
Tuesday. February 19th, 2019
Xuất khẩu mực, bạch tuộc của Trung Quốc, T1-T8/2017, theo giá trị
Xuất khẩu mực, bạch tuộc của Trung Quốc, T1-T8/2017, theo giá trị
Wednesday. February 20th, 2019