Sản phẩm mực, bạch tuộc xuất khẩu của Trung Quốc, T1-T5/2017, theo khối lượng
Author: Diệu Thúy
Publish date: Thursday. September 6th, 2018
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T5/2017 | % tăng, giảm |
Tổng | 11.678 | -79.6 | |
030749 | Mực đông lạnh/khô/muối/ngâm muối | 2.663 | -95.0 |
160554 | Mực chế biến | 8.809 | 135.2 |
030759 | Bạch tuộc đông lạnh/khô/muối/ngâm muối | 185 | 185 |
030741 | Mực sống/tươi/ướp lạnh | 0 | 0 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 9 | 9 |
Related news
Xuất khẩu mực, bạch tuộc của Trung Quốc, T1-T5/2016, theo khối lượng
Xuất khẩu mực, bạch tuộc của Trung Quốc, T1-T5/2016, theo khối lượng
Thursday. August 30th, 2018
Xuất khẩu mực, bạch tuộc của Trung Quốc, T1-T5/2017, theo khối lượng
Xuất khẩu mực, bạch tuộc của Trung Quốc, T1-T5/2017, theo khối lượng
Friday. August 31st, 2018
Sản phẩm mực, bạch tuộc xuất khẩu của Trung Quốc, T1-T5/2016, theo khối lượng
Sản phẩm mực, bạch tuộc xuất khẩu của Trung Quốc, T1-T5/2016, theo khối lượng
Wednesday. September 5th, 2018