Sản phẩm mực, bạch tuộc Nhập khẩu của Thái Lan, T1/2017, theo khối lượng
Author: Diệu Thúy
Publish date: Thursday. October 10th, 2019
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1/2017 | % tăng, giảm |
Tổng mực, bạch tuộc | 796 | 171.6 | |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 495 | 38.4 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 145 | 744.4 |
030751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 115 | 108.9 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 41 | -66.3 |
030741 | Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh | 0 | - |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 0 | - |
Related news
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Thái Lan, T1/2018, theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Thái Lan, T1/2018, theo khối lượng
Friday. October 4th, 2019
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Thái Lan, T1/2017, theo khối lượng
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Thái Lan, T1/2017, theo khối lượng
Wednesday. October 9th, 2019
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Thái Lan, T1/2018, theo khối lượng
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Thái Lan, T1/2018, theo khối lượng
Wednesday. October 9th, 2019