Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Pháp, T1-T5/2016, theo khối lượng
Author: Diệu Thúy
Publish date: Thursday. July 26th, 2018
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T5/2016 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 12.670 | -53.6 | |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 4.812 | -67.2 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 4.389 | -14.4 |
030741 | Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh | - | - |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 1.242 | -92.7 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 185 | 53.4 |
030751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 134 | 24.8 |
Related news
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Pháp, T1-T5/2017, theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Pháp, T1-T5/2017, theo khối lượng
Friday. July 20th, 2018
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Pháp, T1-T5/2016, theo khối lượng
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Pháp, T1-T5/2016, theo khối lượng
Tuesday. July 24th, 2018
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Pháp, T1-T5/2017, theo khối lượng
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Pháp, T1-T5/2017, theo khối lượng
Wednesday. July 25th, 2018