Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Pháp, T1-T4/2018, theo giá trị
Author: Diệu Thúy
Publish date: Tuesday. June 16th, 2020
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T4/2018 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 24.568 | 38.0 | |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 13.626 | 44.8 |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 5.884 | 24.6 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 3.039 | 25.8 |
030751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 1.003 | 37.6 |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 1.016 | 93.9 |
030741 | Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh | 0 | - |
Related news
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Pháp, T1-T4/2017, theo giá trị
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Pháp, T1-T4/2017, theo giá trị
Tuesday. June 16th, 2020
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Pháp, T1-T4/2018, theo giá trị
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Pháp, T1-T4/2018, theo giá trị
Tuesday. June 16th, 2020
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Pháp, T1-T4/2017, theo giá trị
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Pháp, T1-T4/2017, theo giá trị
Tuesday. June 16th, 2020