Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T6/2018, theo khối lượng
Author: Diệu Thúy
Publish date: Tuesday. August 11th, 2020
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T6/2018 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 25.264 | -13.7 | |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 21.030 | -15.8 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 4.181 | 0.0 |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 54 | -44.1 |
030741 | Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh | 0 | - |
030751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 0 | - |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 0 | -100.0 |
Related news
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T6/2017, theo khối lượng
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T6/2017, theo khối lượng
Tuesday. August 11th, 2020
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T6/2018, theo khối lượng
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T6/2018, theo khối lượng
Tuesday. August 11th, 2020
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T6/2017, theo khối lượng
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T6/2017, theo khối lượng
Tuesday. August 11th, 2020