Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T5/2017, theo giá trị
Author: Diệu Thúy
Publish date: Friday. July 13th, 2018
| Theo giá trị (nghìn USD) | |||
| Mã HS | Sản phẩm | T1-T5/2017 | % tăng, giảm |
| Tổng mực-bạch tuộc | 138.246 | -41.1 | |
| 030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 82 | -99.9 |
| 030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 638 | -98.9 |
| 160555 | Bạch tuộc chế biến | 28.052 | 0.4 |
| 160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 109.474 | 746.1 |
Related news
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T5/2016, theo giá trị Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T5/2016, theo giá trị
Tuesday. July 10th, 2018
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T5/2017, theo giá trị Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T5/2017, theo giá trị
Wednesday. July 11th, 2018
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T5/2016, theo giá trị Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T5/2016, theo giá trị
Thursday. July 12th, 2018