Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản 10 tháng đầu năm 2014 QI/2014 theo khối lượng
Author: Lê Hằng
Publish date: Saturday. February 27th, 2016
Theo khối lượng (tấn) | ||||||
Mã HS | Sản phẩm | QI/2014 | T10/2014 | Lũy kế | % tăng, giảm | (%) tỷ trọng |
Tổng | 22.867 | 6.824 | 68.518 | -27 | 100 | |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/khô/muối/ngâm nước muối | 6.514 | 2.574 | 21.728 | -28 | 31,7 |
030759 | Bạch tuộc đông lạnh/khô/muối/ngâm nước muối | 10.661 | 2.749 | 29.933 | -36 | 43,7 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 2.717 | 727 | 8.640 | 4 | 12,6 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 2.976 | 774 | 8.216 | 1 | 12,0 |
Related news
Nhập khẩu thủy sản của Nhật Bản 10 tháng đầu năm 2014 QII/2014 theo khối lượng
Nhập khẩu thủy sản của Nhật Bản 10 tháng đầu năm 2014 QII/2014 theo khối lượng
Friday. February 26th, 2016
Nhập khẩu thủy sản của Nhật Bản 10 tháng đầu năm 2014 QIII/2014 theo khối lượng
Nhập khẩu thủy sản của Nhật Bản 10 tháng đầu năm 2014 QIII/2014 theo khối lượng
Friday. February 26th, 2016
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản 10 tháng đầu năm 2014 QI/2014 theo khối lượng
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản 10 tháng đầu năm 2014 QI/2014 theo khối lượng
Saturday. February 27th, 2016