Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Mỹ, T1-T6/2016, theo giá trị
Author: Diệu Thúy
Publish date: Wednesday. October 3rd, 2018
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T6/2016 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 198.987 | -24.9 | |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 121.344 | -40.4 |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 42.817 | -21.2 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 20.642 | 38.1 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 13.626 | 7.0 |
030741 | Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh | 495 | -100.0 |
030751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 63 | 385.7 |
Related news
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T6/2017, theo giá trị
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T6/2017, theo giá trị
Friday. September 28th, 2018
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ, T1-T6/2016, theo giá trị
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ, T1-T6/2016, theo giá trị
Monday. October 1st, 2018
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ, T1-T6/2017, theo giá trị
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ, T1-T6/2017, theo giá trị
Tuesday. October 2nd, 2018