Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Italy, T1-T9/2015, theo giá trị
Author: Lê Hằng
Publish date: Wednesday. August 9th, 2017
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T9/2015 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 597.568 | 13,4 | |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 297.159 | 20,6 |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 218.984 | 5,4 |
030741 | Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh | 44.973 | 10,6 |
030751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 21.662 | -5,6 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 9.816 | 7,7 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 4.974 | 53,2 |
Related news
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T9/2016, theo giá trị
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T9/2016, theo giá trị
Friday. August 4th, 2017
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Italy, T1-T9/2015, theo giá trị
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Italy, T1-T9/2015, theo giá trị
Monday. August 7th, 2017
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Italy, T1-T9/2016, theo giá trị
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Italy, T1-T9/2016, theo giá trị
Tuesday. August 8th, 2017