Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T7/2015, theo giá trị
Author: Lê Hằng
Publish date: Friday. July 28th, 2017
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T7/2015 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 346.460 | -5,1 | |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 202.261 | -17,6 |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 53.217 | -4,5 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 44.200 | 7,4 |
030751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 41.386 | 22,0 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 5.386 | 148,0 |
030741 | Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh | 10 | -90,0 |
Related news
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T4/2016, theo khối lượng
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T4/2016, theo khối lượng
Monday. May 28th, 2018
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T4/2017, theo giá trị
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T4/2017, theo giá trị
Tuesday. May 29th, 2018
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T4/2017, theo khối lượng
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T4/2017, theo khối lượng
Tuesday. May 29th, 2018
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ, T1-T4/2016, theo giá trị
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ, T1-T4/2016, theo giá trị
Wednesday. May 30th, 2018
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ, T1-T4/2016, theo khối lượng
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ, T1-T4/2016, theo khối lượng
Wednesday. May 30th, 2018