Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T10/2017, theo giá trị
Author: Diệu Thúy
Publish date: Friday. March 29th, 2019
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T10/2017 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 37.252 | -48.8 | |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 672 | -98.7 |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 1.214 | -71.8 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 20.339 | 17.0 |
030751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 9.164 | 37.9 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 5.864 | 25.7 |
030741 | Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh | 0 | -100.0 |
Related news
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T10/2016, theo giá trị
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T10/2016, theo giá trị
Tuesday. March 26th, 2019
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T10/2017, theo giá trị
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T10/2017, theo giá trị
Wednesday. March 27th, 2019
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T10/2016, theo giá trị
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T10/2016, theo giá trị
Thursday. March 28th, 2019