Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Canada, T1-T9/2019, theo giá trị
Author: Diệu Thúy
Publish date: Wednesday. January 27th, 2021
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T9/2019 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 16.627 | -15,59 | |
160554 | Mực chế biến (trừ xông CO) | 6.383 | 7,30 |
160555 | Bạch tuộc chế biến (trừ xông CO) | 2.847 | 0,84 |
030749 | Mực tươi tươi sống | 3.176 | -40,68 |
030759 | Bạch tuộc hun khói/đông lạnh/ sấy khô/ngâm nước muối | 4.117 | -42,2 |
030751 | Bạch tuộc tươi sống/ướp lạnh | 104 | -48,08 |
Related news
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Canada, T1-T9/2020, theo giá trị
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Canada, T1-T9/2020, theo giá trị
Thursday. January 7th, 2021
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Canada, T1-T9/2019, theo giá trị
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Canada, T1-T9/2019, theo giá trị
Wednesday. January 27th, 2021
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Canada, T1-T9/2020, theo giá trị
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Canada, T1-T9/2020, theo giá trị
Wednesday. January 27th, 2021