Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Australia, T1-T6/2018, theo khối lượng
Author: Diệu Thúy
Publish date: Wednesday. November 4th, 2020
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T6/2018 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 2.802 | -28.3 | |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 2.402 | -20.0 |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 181 | -73.7 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 151 | -10.1 |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 62 | 33.9 |
030751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 5 | 79.2 |
030741 | Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh | 0 | - |
Related news
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Australia, T1-T6/2017, theo khối lượng
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Australia, T1-T6/2017, theo khối lượng
Wednesday. November 4th, 2020
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Australia, T1-T6/2018, theo khối lượng
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Australia, T1-T6/2018, theo khối lượng
Wednesday. November 4th, 2020
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Australia, T1-T6/2017, theo khối lượng
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Australia, T1-T6/2017, theo khối lượng
Wednesday. November 4th, 2020