Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Australia, T1/2018, theo khối lượng
Author: Diệu Thúy
Publish date: Friday. August 30th, 2019
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1/2018 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 600 | -35.8 | |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 553 | -14.3 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 35 | -25.5 |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 7 | -96.7 |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 2 | -87.8 |
030751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 2 | - |
030741 | Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh | 0 | - |
Related news
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Australia, T1/2017, theo khối lượng
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Australia, T1/2017, theo khối lượng
Tuesday. August 27th, 2019
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Australia, T1/2018, theo khối lượng
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Australia, T1/2018, theo khối lượng
Wednesday. August 28th, 2019
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Australia, T1/2017, theo khối lượng
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Australia, T1/2017, theo khối lượng
Thursday. August 29th, 2019