Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Australia, T1/2017, theo giá trị
Author: Diệu Thúy
Publish date: Thursday. August 29th, 2019
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1/2017 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 5.178 | -31.8 | |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 3.498 | -9.6 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 309 | -30.7 |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 1.276 | -89.7 |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 95 | -85.3 |
030751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 0 | - |
030741 | Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh | 0 | - |
Related news
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1/2018, theo giá trị
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1/2018, theo giá trị
Friday. August 23rd, 2019
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Australia, T1/2017, theo giá trị
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Australia, T1/2017, theo giá trị
Tuesday. August 27th, 2019
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Australia, T1/2018, theo giá trị
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Australia, T1/2018, theo giá trị
Wednesday. August 28th, 2019