Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Pháp Tháng 8/2014 theo giá trị
Author: Lê Hằng
Publish date: Friday. August 1st, 2014
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T8/2014 | % tăng, giảm |
Tổng cá ngừ | 56,9 | -16,7 | |
160414 | Cá ngừ vằn, bonito chế biến nguyên con/cắt khúc | 46,4 | -20,5 |
030487 | Cá ngừ vằn, bonito phile đông lạnh | 5,3 | 28,1 |
030231 | Cá ngừ albacore/vây dài tươi/ướp lạnh | 1,9 | 21,4 |
030232 | Cá ngừ vây vàng tươi/ướp lạnh | 1,7 | -32,1 |
030342 | Cá ngừ vây vàng đông lạnh | 1,0 | 7,9 |
030233 | Cá ngừ vằn/bonito tươi/ướp lạnh | 0,3 | -23,8 |
030344 | Cá ngừ mắt to đông lạnh | 0,2 | 9150,0 |
030235 | Cá ngừ vây xanh tươi/ướp lạnh | 0,2 | -7,6 |
030341 | Cá ngừ albacore hoặc vây dài đông lạnh | 0,1 | -81,9 |
Related news
Top 15 nguồn cung cấp thủy sản cho thị trường Mỹ, Tháng 7/2014 theo giá trị
Top 15 nguồn cung cấp thủy sản cho thị trường Mỹ, Tháng 7/2014 theo giá trị
Friday. August 29th, 2014
Top 15 nguồn cung cấp cá ngừ cho Mỹ, T1-8/2014 theo khối lượng
Top 15 nguồn cung cấp cá ngừ cho Mỹ, T1-8/2014 theo khối lượng
Friday. August 1st, 2014
Top 15 nguồn cung cấp cá ngừ cho Mỹ, T1-8/2014 theo giá trị
Top 15 nguồn cung cấp cá ngừ cho Mỹ, T1-8/2014 theo giá trị
Friday. August 1st, 2014