Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Mỹ, Tháng 1-6/2014 theo giá trị
Author: Lê Hằng
Publish date: Monday. August 8th, 2016
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-6/2014 | % tăng, giảm |
Tổng cá ngừ | 694.923 | 3 | |
1604144000 | Cá ngừ vằn không đóng hộp kín khí, không ngâm dầu, trọng lượng > 6,8 kg | 174.288 | -5 |
1604143099 | Cá ngừ khác và cá ngừ vằn đóng hộp kín khí, không ngâm dầu | 125.412 | -7 |
0304870000 | Cá ngừ vây vàng, cá ngừ vằn, sọc dưa phile đông lạnh | 93.332 | 55 |
1604143091 | Cá ngừ vằn đóng hộp không ngâm dầu, trọng lượng trên 6,8 kg | 96.923 | -23 |
0302320000 | Cá ngừ vây vàng tươi/ướp lạnh | 85.893 | -15 |
1604143059 | Cá ngừ albacore đóng hộp kín khí, không ngâm dầu | 37.800 | 17 |
0302340000 | Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh | 15.715 | 39 |
1604143051 | Cá ngừ albacore đóng hộp, không ngâm dầu, trọng lượng trên 6,8kg | 7.231 | 91 |
1604141099 | Cá ngừ vằn đóng hộp kín khí, ngâm dầu | 11.521 | -14 |
0302350100 | Cá ngừ vây xanh ĐTD, TBD tươi/ướp lạnh | 10.216 | -5 |
Related news
Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Mỹ tháng 1-4/2014 theo giá trị
Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Mỹ tháng 1-4/2014 theo giá trị
Monday. August 1st, 2016
Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Mỹ tháng 1-4/2015 theo giá trị
Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Mỹ tháng 1-4/2015 theo giá trị
Monday. August 1st, 2016
Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Mỹ, năm 2014 theo giá trị
Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Mỹ, năm 2014 theo giá trị
Monday. August 8th, 2016