Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Mỹ, T1-8/2014 theo khối lượng
Author: Lê Hằng
Publish date: Friday. August 1st, 2014
Theo khối lượng (tấn) | ||||
Mã HS | Sản phẩm | T8/2014 | T1-T8/2014 | % tăng, giảm |
Tổng | 25.111 | 175.024 | 0,3 | |
160414 | Cá ngừ vằn, bonito chế biến nguyên con/cắt khúc | 21.230 | 146.306 | -0,1 |
030343 | Cá ngừ vằn, sọc dưa đông lạnh | 1.776 | 12.627 | 3,5 |
030232 | Cá ngừ vây vàng tươi/ướp lạnh | 1.209 | 11.463 | 4,5 |
030235 | Cá ngừ vây xanh tươi/ướp lạnh | 55 | 492 | 28,3 |
030342 | Cá ngừ vây vàng đông lạnh | 414 | 1.640 | -4,1 |
030341 | Cá ngừ albacore hoặc vây dài đông lạnh | 298 | 866 | -33,5 |
030231 | Cá ngừ albacore/vây dài đông lạnh/ướp lạnh | 82 | 550 | 1,5 |
030349 | Cá ngừ khác đông lạnh | 25 | 191 | 464,3 |
030345 | Cá ngừ vây xanh đông lạnh | 4 | 361 | -2,2 |
030343 | Cá ngừ vằn, sọc dưa đông lạnh | 18 | 340 | 105,7 |
030346 | Cá ngừ vây xanh miền Nam đông lạnh | 0 | 18 | 39,8 |
030233 | Cá ngừ vằn/sọc dưa đông lạnh/ướp lạnh | 0 | 1 | -93,2 |
030344 | Cá ngừ mắt to đông lạnh | 0 | 170 | -46,3 |
Related news
Top 15 nguồn cung cấp thủy sản cho thị trường Mỹ, Tháng 3/2014 theo giá trị
Top 15 nguồn cung cấp thủy sản cho thị trường Mỹ, Tháng 3/2014 theo giá trị
Friday. August 29th, 2014
Top 15 nguồn cung cấp thủy sản cho thị trường Mỹ, Tháng 6/2014 theo giá trị
Top 15 nguồn cung cấp thủy sản cho thị trường Mỹ, Tháng 6/2014 theo giá trị
Friday. August 29th, 2014
Top 15 nguồn cung cấp thủy sản cho thị trường Mỹ, Tháng 7/2014 theo giá trị
Top 15 nguồn cung cấp thủy sản cho thị trường Mỹ, Tháng 7/2014 theo giá trị
Friday. August 29th, 2014