Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T9/2016, theo giá trị
Author: Lê Hằng
Publish date: Wednesday. November 15th, 2017
Theo giá trị (nghìn USD) | ||
Nguồn cung | T1-T9/2016 | % tăng, giảm |
TG | 1.621.463 | 2,2 |
Việt Nam | 373.056 | -7 |
Thái Lan | 282.653 | 1 |
Indonesia | 250.393 | -7,3 |
Ấn Độ | 227.221 | 15,2 |
Trung Quốc | 96.311 | 5 |
Argentina | 87.633 | 19,2 |
Canada | 56.432 | 11,2 |
Nga | 53.073 | 24,2 |
Myanmar | 32.940 | -1,5 |
Đài Loan | 24.558 | 54,6 |
Bangladesh | 22.020 | 58 |
Philippines | 20.648 | 39,9 |
Malaysia | 16.004 | -19,8 |
Greenland | 14.000 | -43,2 |
Ecuador | 11.629 | 20,9 |
Sri Lanka | 11.519 | 74,7 |
Australia | 10.334 | 40,7 |
Mexico | 6.617 | 3,6 |
Peru | 3.479 | 498,8 |
Papua New Guinea | 3.287 | 15,6 |
Brazil | 3.030 | 11 |
Suriname | 2.911 | -2,3 |
Mỹ | 2.721 | -27,8 |
Đan Mạch | 1.023 | 37,7 |
Madagascar | 765 | -20,8 |
Related news
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T8/2015, theo giá trị
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T8/2015, theo giá trị
Friday. November 10th, 2017
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T8/2016, theo giá trị
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T8/2016, theo giá trị
Monday. November 13th, 2017
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T9/2015, theo giá trị
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T9/2015, theo giá trị
Tuesday. November 14th, 2017