Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T3/2016, theo giá trị
Author: Diệu Thúy
Publish date: Monday. May 14th, 2018
Theo giá trị (nghìn USD) | ||
Nguồn cung | T1-T3/2016 | % tăng, giảm |
TG | 460.912 | 7,0 |
Việt Nam | 100.421 | 27,0 |
Thái Lan | 79.182 | 13,9 |
Indonesia | 78.711 | 2,4 |
Ấn Độ | 58.672 | -33,9 |
Trung Quốc | 27.960 | 1,5 |
Argentina | 23.794 | 15,2 |
Canada | 17.619 | -20,6 |
Nga | 12.697 | 91,5 |
Đài Bắc, Trung Quốc | 10.724 | -47,3 |
Myanmar | 8.149 | 3,0 |
Malaysia | 5.474 | -4,1 |
Bangladesh | 5.301 | -19,4 |
Sri Lanka | 4.699 | 22,6 |
Mexico | 4.511 | 59,9 |
Related news
Tuesday. May 8th, 2018
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T4/2016, theo giá trị
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T4/2016, theo giá trị
Thursday. May 10th, 2018
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T4/2017, theo giá trị
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T4/2017, theo giá trị
Friday. May 11th, 2018