Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T3/2016, theo giá trị
Author: Lê Hằng
Publish date: Thursday. April 20th, 2017
Theo giá trị (nghìn USD) | ||
Nguồn cung | T1-T3/2016 | % tăng, giảm |
TG | 460.912 | 2,9 |
Indonesia | 78.71 | -6,7 |
Thái Lan | 79.183 | 3,7 |
Việt Nam | 100.423 | -9,9 |
Ấn Độ | 58.672 | 61,7 |
Argentina | 23.794 | -7,6 |
Trung Quốc | 27.96 | -13,4 |
Nga | 12.697 | -7,9 |
Canada | 17.619 | 43,3 |
Taipei, Chinese | 10.724 | 43,0 |
Malaysia | 5.473 | -22,5 |
Myanmar | 8.148 | -14,3 |
Philippines | 4.43 | 31,6 |
Bangladesh | 5.301 | 28,8 |
Mexico | 4.511 | 53,3 |
Sri Lanka | 4.699 | 148,9 |
Australia | 2.673 | 322,9 |
Ecuador | 3.663 | 22,3 |
Greenland | 4.16 | -60,6 |
Peru | 1.054 | 538,8 |
Brazil | 1.31 | 76,3 |
Mozambique | 862 | 173,7 |
Pakistan | 1.127 | 173,5 |
Related news
Tuesday. April 11th, 2017
Friday. April 14th, 2017
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T3/2015, theo giá trị
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T3/2015, theo giá trị
Wednesday. April 19th, 2017