Nhập khẩu thủy sản của Mỹ, T1-T6/2016, theo khối lượng
Author: Lê Hằng
Publish date: Tuesday. January 10th, 2017
Theo khối lượng (tấn) | ||
Nguồn cung | T1-T6/2016 | % tăng, giảm |
TG | 1.292.094 | 2 |
Canada | 168.345 | 3 |
Trung Quốc | 270.592 | -3 |
Indonesia | 90.158 | 1 |
Thái Lan | 102.042 | 0,3 |
Chile | 86.17 | 7 |
Ấn Độ | 61.086 | -2 |
Việt Nam | 118.482 | 11 |
Ecuador | 57.218 | -16 |
Mexico | 36.897 | 23 |
Na Uy | 34.841 | 18 |
Nga | 13.792 | 36 |
Nhật Bản | 10.549 | -3 |
Philippines | 19.284 | -6 |
Peru | 18.135 | -4 |
Argentina | 13.162 | -10 |
Iceland | 14.653 | 28 |
Hàn Quốc | 13.539 | 3 |
Đài Loan | 22.017 | 20 |
Honduras | 7.555 | -1 |
New Zealand | 10.026 | 8 |
Related news
Nhập khẩu thủy sản của Mỹ, T1-T5/2015, theo khối lượng
Nhập khẩu thủy sản của Mỹ, T1-T5/2015, theo khối lượng
Tuesday. December 27th, 2016
Nhập khẩu thủy sản của Mỹ, T1-T5/2016, theo khối lượng
Nhập khẩu thủy sản của Mỹ, T1-T5/2016, theo khối lượng
Thursday. December 29th, 2016
Nhập khẩu thủy sản của Mỹ, T1-T6/2015, theo khối lượng
Nhập khẩu thủy sản của Mỹ, T1-T6/2015, theo khối lượng
Monday. January 9th, 2017