Kế hoạch sản xuất chăn nuôi dự kiến năm 2015

Author: BNN&PTNT
Publish date: Saturday. December 19th, 2015
Kế hoạch sản xuất chăn nuôi dự kiến năm 2015
Chỉ tiêu | ĐVT | Dự kiến năm 2015 | 2014 VS 2013 (%) | 2014 VS 2015 (%) |
I. Đàn gia súc, gia cầm | ||||
1. Đàn trâu | 1.000 con | 2,510.0 | 98.8 | 99.2 |
2. Đàn bò | 1.000 con | 5,208.3 | 100.0 | 101.0 |
Bò sữa | 1.000 con | 250.8 | 116.2 | 1117.0 |
Tỷ lệ bò lai | % | 54.0 | 106.7 | 106.3 |
3. Đàn lợn | Triệu con | 27.1 | 101.5 | 101.5 |
Đàn lợn nái | 1.000 con | 4,005.0 | 100.7 | 101.6 |
Tỷ lệ nái ngoại | % | 22.4 | 103.0 | 109.8 |
Đàn lợn thịt xuất chuồng | Triệu con | 48.3 | 100.4 | 100.2 |
Trọng lượng thịt xuất chuồng | kg/con | 69.8 | 101.8 | 102.3 |
Tỷ lệ lợn lai, ngoại | % | 92.4 | 100.2 | 100.2 |
4. Đàn gia cầm | 334.1 | 103.1 | 102.9 | |
Đàn gà | Triệu con | 245.0 | 102.8 | 102.8 |
Tổng số gia cầm xuất bán | Triệu con | 526.6 | 105.5 | 105.5 |
II. Sản phẩm chăn nuôi | ||||
1. Thịt hơi các loại | 1.000 tấn | 4,623.5 | 102.7 | 103.4 |
Thịt lợn | 1.000 tấn | 3,370.3 | 102.1 | 102.6 |
Thịt gia cầm | 1.000 tấn | 836.0 | 104.9 | 106.7 |
Thịt trâu | 1.000 tấn | 87.6 | 101.3 | 101.3 |
Thịt bò | 1.000 tấn | 308.6 | 104.2 | 103.8 |
Thịt dê, cừu… | 1.000 tấn | 21.0 | 104.8 | 107.7 |
2. Sản lượng sữa tươi | 1.000 tấn | 589.6 | 115.6 | 111.8 |
3. Trứng các loại | Triệu quả | 8,840.2 | 103.8 | 109.8 |
III. Sản lượng thức ăn | ||||
Thức ăn chăn nuôi công nghiệp | 1.000 tấn | 15,622.0 | 110.0 | 106.2 |
Related news

Số lượng trâu phân theo địa phương: Đồng bằng sông Hồng, Trung du miền núi phía Bắc, Bắc Trung Bộ và Duyên hải miền Trung, Tây Nguyên, Đông Nam Bộ, Đồng Bằng sông Cửu Long.
Saturday. December 12th, 2015
Thursday. December 19th, 2013
Friday. December 19th, 2014