Giá nông sản tại An Giang ngày 18-09-2020
Author: 2LUA.VN tổng hợp
Publish date: Friday. September 18th, 2020
Nông sản An Giang | ĐVT | Giá cũ (VND) | Giá mới(VND) |
Đậu, mè | |||
Đậu nành loại 1 | KG | 20.000 | |
Đậu nành loại 2 | KG | 18.000 | |
Đậu xanh loại 1 | KG | 42.000 | |
Đậu xanh loại 2 | KG | 40.000 | |
Đậu phộng loại 1 | KG | 50.000 | |
Đậu phộng loại 2 | KG | 45.000 | |
Đậu phộng tươi (còn vỏ) | KG | 17.000 | |
Mè ruột (trắng) | KG | 65.000 | |
Mè đen | KG | 64.000 | |
Bắp lai (khô) | KG | 3.900 | |
Rau, cải | |||
Cải xanh | KG | 8.000 | 16.000 |
Cải ngọt | KG | 8.000 | 16.000 |
Rau muống | KG | 6.000 | 12.000 |
Rau mồng tơi | KG | 8.000 | 17.000 |
Xà lách | KG | 7.000 | 15.000 |
Hành lá | KG | 25.000 | 45.000 |
Kiệu | KG | 8.000 | 16.000 |
Củ cải trắng | KG | 4.000 | 8.000 |
Dưa leo | KG | 7.000 | 14.000 |
Khoai cao | KG | 25.000 | 35.000 |
Nấm rơm | KG | 50.000-60.000 | 70.000-80.000 |
Bắp cải trắng | KG | 7.000 | 14.000 |
Đậu que | KG | 8.000 | 16.000 |
Đậu đũa | KG | 6.000 | 12.000 |
Cà tím | KG | 9.000 | 18.000 |
Bí đao | KG | 7.000 | 14.000 |
Bí rợ (bí đỏ) | KG | 7.000 | 14.000 |
Ớt | KG | 35.000 | 60.000 |
Gừng | KG | 25.000 | 40.000 |
Đậu bắp | KG | 5.000 | 10.000 |
Khổ qua | KG | 7.500 | 15.000 |
Bầu | KG | 10.000 | 18.000 |
Cà chua | KG | 7.000 | 14.000 |
Related news
Giá nông sản tại Sóc Trăng ngày 07-09-2020
Giá nông sản, giá rau màu, giá tỏi, giá hành tím tại Sóc Trăng ngày 07/09/2020
Thursday. September 17th, 2020
Giá nông sản tại Sóc Trăng ngày 14-09-2020
Giá nông sản, giá rau màu, giá tỏi, giá hành tím tại Sóc Trăng ngày 14/09/2020
Thursday. September 17th, 2020
Thursday. September 17th, 2020