Giá lúa gạo tại An Giang ngày 31-07-2020
Author: 2LUA.VN tổng hợp
Publish date: Friday. July 31st, 2020
Các loại lúa gạo | ĐVT | Giá thương lái (VNĐ) |
Nếp vỏ (tươi) | kg | 5.200-5.400 |
Nếp vỏ (khô) | kg | - |
Lúa Jasmine (lúa tươi) | kg | 5.800-6.000 |
Lúa IR 50404 (lúa tươi) | kg | 5.400-5.500 |
Lúa OM 9577 (lúa tươi) | kg | 5.600 |
Lúa OM 9582 (lúa tươi) | kg | 5.620 |
Lúa Đài thơm 8 (lúa tươi) | kg | 5.850-6.000 |
Lúa OM 5451 (lúa tươi) | kg | 5.500-5.700 |
Lúa OM 5421 (lúa tươi) | kg | 6.100 |
Lúa OM 7347 (lúa tươi) | kg | 5.500-5.600 |
Lúa OM 4218 (lúa tươi) | kg | 5.600 |
Lúa OM 6976 (lúa tươi) | kg | 5.500-5.600 |
Lúa Nhật (lúa tươi) | kg | 7.000-7.500 |
Lúa Nàng Nhen (lúa tươi) | kg | 10.000 |
Lúa Jasmine (lúa khô) | kg | - |
Lúa IR 50404 (lúa khô) | kg | 5.800-6.000 |
Lúa OM 5451 (lúa khô) | kg | 6.200-6.300 |
Lúa OM 4218 (lúa khô) | kg | - |
Lúa OM 6976 (lúa khô) | kg | 6.200-6.300 |
Lúa Nhật (lúa khô) | kg | - |
Lúa Đài thơm 8 (lúa khô) | kg | 5.800-5.900 |
Các loại lúa gạo | ĐVT | Giá tại chợ (VNĐ) |
Gạo thường | kg | 10.800-11.500 |
Gạo Nàng Nhen | kg | 16.000 |
Gạo thơm thái hạt dài | kg | 18.000-19.000 |
Gạo thơm Jasmine | kg | 14.600-15.500 |
Gạo Hương Lài | kg | 19.200 |
Gạo trắng thông dụng | kg | 11.500 |
Gạo Sóc thường | kg | 14.500 |
Gạo thơm Đài Loan trong | kg | 21.200 |
Gạo Nàng Hoa | kg | 16.500 |
Gạo Sóc Thái | kg | 18.500 |
Tấm thường | kg | 11.500 |
Tấm thơm | kg | 12.500 |
Tấm lài | kg | 10.500 |
Gạo Nhật | kg | 22.500 |
Cám | kg | 6.000-6.200 |
Nếp ruột | kg | 13.000-14.000 |
Related news
Giá lúa gạo tại An Giang ngày 28-07-2020
Giá lúa gạo, giá lúa tươi, giá gạo tại An Giang ngày 28/07/2020
Tuesday. July 28th, 2020
Giá lúa gạo tại An Giang ngày 29-07-2020
Giá lúa gạo, giá lúa tươi, giá gạo tại An Giang ngày 29/07/2020
Wednesday. July 29th, 2020
Giá lúa gạo tại An Giang ngày 30-07-2020
Giá lúa gạo, giá lúa tươi, giá gạo tại An Giang ngày 30/07/2020
Thursday. July 30th, 2020