Top 20 nguồn cung thủy sản cho thị trường Mỹ, T1-T2/2016 theo khối lượng
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 22/09/2016 Theo khối lượng (tấn) | ||
Nguồn cung | T1-T2/2016 | Tăng, giảm (%) |
Tổng TS | 454.245 | 8 |
Canada | 43.252 | 10 |
Trung Quốc | 122.418 | 4 |
Indonesia | 27.728 | 2 |
Thái Lan | 32.853 | 2 |
Chile | 31.251 | 14 |
Ấn Độ | 21.156 | 17 |
Việt Nam | 41.962 | 19 |
Ecuador | 19.832 | -14 |
Mexico | 13.968 | 11 |
Na Uy | 10.752 | 7 |
Nga | 5.135 | 114 |
Nhật Bản | 3.025 | 4 |
Philippines | 5.985 | 1 |
Peru | 7.728 | 15 |
Argentina | 3.026 | -21 |
Iceland | 5.026 | 42 |
Hàn Quốc | 3.956 | 20 |
Đài Loan | 7.627 | 44 |
Honduras | 3.135 | 2 |
New Zealand | 2.740 | 36 |