Top 20 nguồn cung thủy sản cho thị trường Mỹ, T1-T2/2015 theo giá trị
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 21/09/2016 Theo giá trị (nghìn USD) | ||
Nguồn cung | T1-T2/2015 | Tăng, giảm (%) |
Tổng TS | 3.087.869 | -2 |
Canada | 32377 | 8 |
Trung Quốc | 570.143 | -2 |
Indonesia | 300.966 | -18 |
Thái Lan | 218.938 | -9 |
Chile | 259.231 | -9 |
Ấn Độ | 181.618 | 1 |
Việt Nam | 225.944 | -4 |
Ecuador | 164.425 | -16 |
Mexico | 122.325 | -7 |
Na Uy | 76.469 | 12 |
Nga | 26.108 | 177 |
Nhật Bản | 47.619 | -6 |
Philippines | 42.725 | -12 |
Peru | 53.912 | 13 |
Argentina | 38.139 | -39 |
Iceland | 27.295 | 32 |
Hàn Quốc | 22.106 | 13 |
Đài Loan | 21.088 | 27 |
Honduras | 28.729 | -6 |
New Zealand | 16.377 | 3 |