Top 20 nguồn cung thủy sản cho thị trường Mỹ, T1-T2/2016 theo giá trị
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 22/09/2016 Theo giá trị (nghìn USD) | ||
Nguồn cung | T1-T2/2016 | Tăng, giảm (%) |
Tổng TS | 3.017.138 | -2 |
Canada | 349.759 | 8 |
Trung Quốc | 559.211 | -2 |
Indonesia | 247.365 | -18 |
Thái Lan | 200.064 | -9 |
Chile | 236.921 | -9 |
Ấn Độ | 184.186 | 1 |
Việt Nam | 217.795 | -4 |
Ecuador | 138.169 | -16 |
Mexico | 113.436 | -7 |
Na Uy | 85.424 | 12 |
Nga | 72.404 | 177 |
Nhật Bản | 44.977 | -6 |
Philippines | 37.721 | -12 |
Peru | 60.845 | 13 |
Argentina | 2345 | -39 |
Iceland | 36.152 | 32 |
Hàn Quốc | 24.939 | 13 |
Đài Loan | 2676 | 27 |
Honduras | 26.872 | -6 |
New Zealand | 16.922 | 3 |