Top 15 thị trường nhập khẩu tôm của Thái Lan 4 tháng đầu năm 2015 theo giá trị
Author: Lê Hằng
Publish date: Thursday. December 17th, 2015 Thị trường | Theo giá trị (nghìn USD) | ||
T1-4/2014 | T1-4/2015 | % tăng, giảm | |
TG | 531.903 | 468.276 | -12,0 |
Mỹ | 216.367 | 192.129 | -11,2 |
Nhật Bản | 139.887 | 110.996 | -20,7 |
Trung Quốc | 10040 | 23.520 | 134,3 |
Anh | 33343 | 22.668 | -32,0 |
Canada | 21.832 | 22.028 | 0,9 |
Hàn Quốc | 15.618 | 18.147 | 16,2 |
Hong Kong | 16.917 | 17.540 | 3,7 |
Australia | 14.607 | 15.593 | 6,8 |
Việt Nam | 7.724 | 14.419 | 86,7 |
Đức | 22.667 | 8.683 | -61,7 |
Đài Loan | 6.476 | 5.144 | -20,6 |
Singapore | 2.169 | 2.578 | 18,9 |
Italy | 1.230 | 2.453 | 99,4 |
New Zealand | 3.283 | 2.311 | -29,6 |
Pháp | 5.495 | 1.685 | -69,3 |