Thống kê / Thống kê thủy sản

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ tháng 1-4/2015 theo khối lượng

Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 10/06/2016

Theo khối lượng (tấn)
Mã HS

Sản phẩm

T1-4/2015 % tăng, giảm
  Tổng tôm 180.707 9
0306170040 Tôm thịt đông lạnh loại khác 65.922 -3
1605211030 Tôm khác chế biến đông lạnh 21.636 10
0306170015 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 31 - 40 14.667 36
0306170009 Tôm sông còn vỏ đông lạnh cỡ 21 - 25 11.208 20
0306170012 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 26-30 10.945 4
1605211020 Tôm bao bột đông lạnh 14.910 10
0306170006 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 15-20 6.762 43
0306170003 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ <15 6.913 46
0306170018 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 41-50 9.270 28
0306170021 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 51-60 6.634 -
0306170024 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 61-70 3.095 -7
1605291010 Tôm đông lạnh, đóng hộp kín khí 1.965 2
0306170027 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ >70 2.615 -4
1605291040 Tôm khác chế biến, đóng hộp kín khí 2.235 209

Có thể bạn quan tâm