Thống kê / Thống kê thủy sản

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ tháng 1-4/2014 theo khối lượng

Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 09/06/2016

Theo khối lượng (tấn)
Mã HS

Sản phẩm

T1-4/2014 % tăng, giảm
  Tổng tôm 165.552 9
0306170040 Tôm thịt đông lạnh loại khác 67.743 -3
1605211030 Tôm khác chế biến đông lạnh 19.622 10
0306170015 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 31 - 40 10.815 36
0306170009 Tôm sông còn vỏ đông lạnh cỡ 21 - 25 9.335 20
0306170012 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 26-30 10.573 4
1605211020 Tôm bao bột đông lạnh 13.499 10
0306170006 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 15-20 4.745 43
0306170003 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ <15 4.740 46
0306170018 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 41-50 7.234 28
0306170021 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 51-60 6.609 -
0306170024 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 61-70 3.343 -7
1605291010 Tôm đông lạnh, đóng hộp kín khí 1.930 2
0306170027 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ >70 2.714 -4
1605291040 Tôm khác chế biến, đóng hộp kín khí 723 209

Có thể bạn quan tâm