Thống kê / Thống kê thủy sản

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ năm 2014 theo khối lượng

Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 09/06/2016

Theo khối lượng (tấn)
Mã HS

Sản phẩm

2014 % tăng, giảm
  Tổng tôm 569.126 9
0306170040 Tôm thịt đông lạnh loại khác 228.692 -3
1605211030 Tôm khác chế biến đông lạnh 68.505 10
0306170015 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 31 - 40 39.794 36
0306170009 Tôm sông còn vỏ đông lạnh cỡ 21 - 25 32.432 20
0306170012 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 26-30 31.679 4
1605211020 Tôm bao bột đông lạnh 39.406 10
0306170006 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 15-20 23.132 43
0306170003 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ <15 18.240 46
0306170018 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 41-50 25.947 28
0306170021 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 51-60 22.312 -
0306170024 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 61-70 13.389 -7
1605291010 Tôm đông lạnh, đóng hộp kín khí 5.515 2
0306170027 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ >70 10.011 -4
1605291040 Tôm khác chế biến, đóng hộp kín khí 3.037 209

Có thể bạn quan tâm