Thống kê / Thống kê thủy sản

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ tháng 1-4/2014 theo giá trị

Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 13/06/2016

Theo giá trị (nghìn USD)
Mã HS

Sản phẩm

T1-4/2014 % tăng, giảm
  Tổng tôm 2.094.620 -12
0306170040 Tôm thịt đông lạnh loại khác 887.919 -23
1605211030 Tôm khác chế biến đông lạnh 284.465 -9
0306170015 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 31 - 40 125.712 2
0306170009 Tôm sông còn vỏ đông lạnh cỡ 21 - 25 127.508 -9
0306170012 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 26-30 135.959 -23
1605211020 Tôm bao bột đông lạnh 121.652 -2
0306170006 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 15-20 71.208 23
0306170003 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ <15 89.034 35
0306170018 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 41-50 76.010 -8
0306170021 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 51-60 65.055 -27
0306170024 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 61-70 30.421 -34
1605291010 Tôm đông lạnh, đóng hộp kín khí 28.986 -11
0306170027 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ >70 21.842 -24
1605291040 Tôm khác chế biến, đóng hộp kín khí 11.734 55

Có thể bạn quan tâm