Thống kê / Thống kê thủy sản

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T2/2016 theo khối lượng

Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 26/09/2016

Theo khối lượng (tấn)
Mã HS

Sản phẩm

T1-T2/2016 Tăng, giảm (%)
  Tổng tôm 94.882 6
0306170040 Tôm thịt đông lạnh loại khác 38.957 27
1605211030 Tôm khác chế biến đông lạnh 9.757 -10
0306170009 Tôm sông còn vỏ đông lạnh cỡ 21 - 25 5.199 6
1605211020 Tôm bao bột đông lạnh 7.877 -3
0306170015 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 31 - 40 7.125 -10
0306170003 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ <33 3.721 -6
0306170012 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 26-30 5.395 -
0306170006 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 15-20 3.552 5
0306170018 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 41-50 4.264 -4
0306170021 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 51-60 3.184 -6

Có thể bạn quan tâm