Thống kê / Thống kê thủy sản

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T2/2016 theo giá trị

Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 26/09/2016

Theo giá trị (nghìn USD)
Mã HS

Sản phẩm

T1-T2/2016 Tăng, giảm (%)
  Tổng tôm 840.906 -10
0306170040 Tôm thịt đông lạnh loại khác 349.296 5
1605211030 Tôm khác chế biến đông lạnh 100.990 -24
0306170009 Tôm sông còn vỏ đông lạnh cỡ 21 - 25 48.647 -9
1605211020 Tôm bao bột đông lạnh 53.405 -18
0306170015 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 31 - 40 54.841 -23
0306170003 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ <33 60.536 -13
0306170012 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 26-30 46.242 -15
0306170006 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 15-20 37.512 -19
0306170018 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 41-50 30.316 -12
0306170021 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 51-60 21.112 -13

Có thể bạn quan tâm