Thống kê / Thống kê thủy sản

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T2/2015 theo khối lượng

Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 24/09/2016

Theo khối lượng (tấn)
Mã HS

Sản phẩm

T1-T2/2015 Tăng, giảm (%)
  Tổng tôm 89.102 6
0306170040 Tôm thịt đông lạnh loại khác 30.712 27
1605211030 Tôm khác chế biến đông lạnh 10.810 -10
0306170009 Tôm sông còn vỏ đông lạnh cỡ 21 - 25 4.894 6
1605211020 Tôm bao bột đông lạnh 8.122 -3
0306170015 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 31 - 40 7.901 -10
0306170003 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ <33 3.944 -6
0306170012 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 26-30 5.396 -
0306170006 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 15-20 3.367 5
0306170018 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 41-50 4.460 -4
0306170021 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 51-60 3.396 -6

Có thể bạn quan tâm