Reports / Thống kê thủy sản

Sản phẩm nhập khẩu tôm của Mỹ tháng T1-2/2015 theo khối lượng

Author: Lê Hằng
Publish date: Monday. April 18th, 2016

Theo khối lượng (tấn)
Mã HS Sản phẩm (cỡ: con/pao) T1-2/2015 % tăng, giảm
  Tổng tôm 89.102 5
0306170040 Tôm thịt đông lạnh lợi khác 30.712 -8
1605211030 Tôm khác chế biến đông lạnh 10.810 13
0306170015 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 31 - 40 7.901 30
0306170003 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ <15 3.944 64
1605211020 Tôm bao bột đông lạnh 8.122 --
0306170012 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 26-30 5.396 3
0306170009 Tôm sông còn vỏ đông lạnh cỡ 21 - 25 4.894 17
0306170006 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 15-20 3.367 60
0306170018 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 41-50 4.460 3
0306170021 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 51-60 3.396 -9
1605291010 Tôm đông lạnh, đóng hộp kín khí 872 -12
0306170024 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 61-70 1.684 -4
1605291040 Tôm khác chế biến, đóng hộp kín khí 1.402 339
0306170027 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ >70 1.265 5
0306270040 Tôm thịt tươi/ướp lạnh (trừ tôm nước lạnh) 211 113
1605210500 Tôm khác xay 166 103
1605211050 Tôm khác chế biến, không đóng hộp kín khí 168 7
0306160040 Tôm thịt nước lạnh đông lạnh 70 -40
0306270020 Tôm vỏ tươi/ướp lạnh (trừ tôm nước lạnh) 116 -38

Related news