Reports / Thống kê thủy sản

Sản phẩm nhập khẩu tôm của Mỹ tháng T1-2/2014 theo khối lượng

Author: Lê Hằng
Publish date: Monday. April 18th, 2016

Theo khối lượng (tấn)
Mã HS Sản phẩm (cỡ: con/pao) T1-2/2014 % tăng, giảm
  Tổng tôm 84.611 5
0306170040 Tôm thịt đông lạnh lợi khác 33.423 -8
1605211030 Tôm khác chế biến đông lạnh 9.607 13
0306170015 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 31 - 40 6.101 30
0306170003 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ <15 2.402 64
1605211020 Tôm bao bột đông lạnh 8.117 --
0306170012 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 26-30 5.251 3
0306170009 Tôm sông còn vỏ đông lạnh cỡ 21 - 25 4.189 17
0306170006 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 15-20 2.110 60
0306170018 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 41-50 4.325 3
0306170021 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 51-60 3.718 -9
1605291010 Tôm đông lạnh, đóng hộp kín khí 987 -12
0306170024 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 61-70 1.762 -4
1605291040 Tôm khác chế biến, đóng hộp kín khí 320 339
0306170027 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ >70 1.205 5
0306270040 Tôm thịt tươi/ướp lạnh (trừ tôm nước lạnh) 99 113
1605210500 Tôm khác xay 82 103
1605211050 Tôm khác chế biến, không đóng hộp kín khí 157 7
0306160040 Tôm thịt nước lạnh đông lạnh 118 -40
0306270020 Tôm vỏ tươi/ướp lạnh (trừ tôm nước lạnh) 187 -38

Related news