Reports / Thống kê thủy sản

Sản phẩm nhập khẩu tôm của Mỹ tháng T1-2/2015 theo giá trị

Author: Lê Hằng
Publish date: Friday. April 15th, 2016

Theo giá trị (nghìn USD)
Mã HS Sản phẩm T1-2/2015 % tăng, giảm
  Tổng tôm 932.841 -11
0306170040 Tôm thịt đông lạnh lợi khác 334.139 -23
1605211030 Tôm khác chế biến đông lạnh 132.879 -3
0306170015 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 31 - 40 71.421 1
0306170003 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ <15 69.548 57
1605211020 Tôm bao bột đông lạnh 65.231 -11
0306170012 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 26-30 54.256 -20
0306170009 Tôm sông còn vỏ đông lạnh cỡ 21 - 25 53.536 -7
0306170006 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 15-20 46.052 44
0306170018 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 41-50 34.265 -23
0306170021 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 51-60 24.406 -31
1605291010 Tôm đông lạnh, đóng hộp kín khí 11.891 -16
0306170024 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 61-70 11.059 -28
1605291040 Tôm khác chế biến, đóng hộp kín khí 8.329 67
0306170027 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ >70 7.947 -14
0306270040 Tôm thịt tươi/ướp lạnh (trừ tôm nước lạnh) 2.235 99
1605210500 Tôm khác xay 1.084 72
1605211050 Tôm khác chế biến, không đóng hộp kín khí 975 -4
0306160040 Tôm thịt nước lạnh đông lạnh 946 -38
0306270020 Tôm vỏ tươi/ướp lạnh (trừ tôm nước lạnh) 832 -34

Related news