Reports / Thống kê thủy sản

Sản phẩm nhập khẩu tôm của Mỹ tháng T1-2/2014 theo giá trị

Author: Lê Hằng
Publish date: Thursday. April 14th, 2016

Theo giá trị (nghìn USD)
Mã HS Sản phẩm T1-2/2014 % tăng, giảm
  Tổng tôm 1.050.878 -11
0306170040 Tôm thịt đông lạnh lợi khác 433.887 -23
1605211030 Tôm khác chế biến đông lạnh 136.572 -3
0306170015 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 31 - 40 70.589 1
0306170003 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ <15 44.398 57
1605211020 Tôm bao bột đông lạnh 72.909 -11
0306170012 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 26-30 67.866 -20
0306170009 Tôm sông còn vỏ đông lạnh cỡ 21 - 25 57.635 -7
0306170006 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 15-20 32.068 44
0306170018 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 41-50 44.722 -23
0306170021 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 51-60 35.600 -31
1605291010 Tôm đông lạnh, đóng hộp kín khí 14.159 -16
0306170024 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 61-70 15.443 -28
1605291040 Tôm khác chế biến, đóng hộp kín khí 4.990 67
0306170027 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ >70 9.229 -14
0306270040 Tôm thịt tươi/ướp lạnh (trừ tôm nước lạnh) 1.124 99
1605210500 Tôm khác xay 630 72
1605211050 Tôm khác chế biến, không đóng hộp kín khí 1.014 -4
0306160040 Tôm thịt nước lạnh đông lạnh 1.536 -38
0306270020 Tôm vỏ tươi/ướp lạnh (trừ tôm nước lạnh) 1.269 -34

Related news