Top 15 thị trường nhập khẩu cá ngừ của Thái Lan tháng 1 - 4 năm 2015 theo giá trị
Author: Lê Hằng
Publish date: Thursday. December 24th, 2015 Thị trường | Theo giá trị (nghìn USD) | ||
T1-4/2014 | T1-4/2015 | % tăng, giảm | |
TG | 822.795 | 694.020 | -15,7 |
Mỹ | 146.465 | 112.948 | -22,9 |
Australia | 79.904 | 62.463 | -21,8 |
Nhật Bản | 62.003 | 56.696 | -8,6 |
Ai Cập | 35.338 | 48.018 | 35,9 |
Saudi Arabia | 46.991 | 43.426 | -7,6 |
Canada | 40.623 | 35.753 | -12,0 |
Libya | 64.843 | 29.433 | -54,6 |
Anh | 18.104 | 21.293 | 17,6 |
Algeria | 9.880 | 20.093 | 103,4 |
UAE | 18.265 | 17.395 | -4,8 |
Peru | 12.945 | 17.195 | 32,8 |
Nam Phi | 12.338 | 14.941 | 21,1 |
Thụy Sỹ | 12.697 | 10.381 | -18,2 |
Yemen | 9.650 | 10.371 | 7,5 |