Top 10 thị trường nhập khẩu tôm của Thái Lan, Tháng 4/2014 - theo khối lượng
Author: Lê Hằng
Publish date: Saturday. April 12th, 2014 Theo khối lượng (tấn) | ||||
Thị trường | Tháng 4 | Tháng 1 – 7 | % tăng, giảm | |
TG | 131.569 | 999.721 | -16,7 | |
Mỹ | 53.852 | 396.854 | -1,7 | |
Nhật Bản | 31.406 | 260.425 | -32,7 | |
Anh | 9.591 | 60.132 | -26,4 | |
Đức | 8.135 | 49.925 | 10,7 | |
Canada | 5.618 | 45.578 | -25,0 | |
Australia | 2.437 | 31.033 | -10,7 | |
Hàn Quốc | 3.755 | 28.603 | 10,1 | |
Hong Kong | 2.773 | 27.091 | 18,9 | |
Trung Quốc | 2.886 | 19.998 | -2,3 | |
Việt Nam | 1.585 | 16.924 | -15,3 |