Top 10 thị trường nhập khẩu thủy sản của Thái Lan, T1-7/2014 - theo khối lượng
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 09/07/2014 Theo khối lượng (tấn) | ||||
Thị trường | T1-7/2013 | T1-7/2014 | % tăng, giảm | Tỷ trọng |
TG | 3.920.304 | 3.548.537 | -9,5 | 100 |
Mỹ | 836.344 | 772.989 | -7,6 | 21,8 |
Nhật Bản | 858.887 | 697.042 | -18,8 | 19,6 |
Australia | 202.191 | 193.738 | -4,2 | 5,5 |
Canada | 184.144 | 151.502 | -17,7 | 4,3 |
Italy | 98.744 | 111.323 | 12,7 | 3,1 |
Anh | 150.255 | 107.836 | -28,2 | 3,0 |
Hàn Quốc | 62.451 | 96.359 | 54,3 | 2,7 |
Libya | 94.696 | 96.169 | 1,6 | 2,7 |
Trung Quôc | 90.474 | 81.812 | -9,6 | 2,3 |
Saudi Arabia | 70.667 | 77.610 | 9,8 | 2,2 |